1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ along

along

/ə"lɔɳ/
Phó từ
  • theo chiều dài, suốt theo
  • tiến lên, về phía trước
    • come along:

      đi nào, đi lên, tiến lên đi

    • how are you getting along?:

      thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?

    • all along:

      suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu

    • I knew it all along:

      tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó

Thành ngữ
Giới từ
Xây dựng
  • dọc theo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận