1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revolver

revolver

/ri"vɔlvə/
Danh từ
Thành ngữ
  • policy of the big revolver
    • chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
Kỹ thuật
  • súng lục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận