Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revolver
revolver
/ri"vɔlvə/
Danh từ
súng lục ổ quay
kỹ thuật
tang quay
Thành ngữ
policy
of
the
big
revolver
chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
Kỹ thuật
súng lục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận