1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retort

retort

/ri"tɔ:t/
Danh từ
  • sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại
  • lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại
Động từ
  • trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)
  • chưng (cất) bằng bình cổ cong
Kinh tế
  • hấp thanh trùng
  • nồi hấp
Kỹ thuật
  • bình thí nghiệm
  • lò thổi
  • nồi chưng cất
  • nồi cổ cong
Điện
  • bình chưng
Hóa học - Vật liệu
  • bình cổ cong
Toán - Tin
  • chưng bằng bình
Xây dựng
  • trưng bằng bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận