retort
/ri"tɔ:t/
Danh từ
- sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại
- lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại
- hoá học bình cổ cong
Động từ
Kinh tế
- hấp thanh trùng
- nồi hấp
Kỹ thuật
- bình thí nghiệm
- lò thổi
- nồi chưng cất
- nồi cổ cong
Điện
- bình chưng
Hóa học - Vật liệu
- bình cổ cong
Toán - Tin
- chưng bằng bình
Xây dựng
- trưng bằng bình
Chủ đề liên quan
Thảo luận