1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prompt

prompt

/prompt/
Động từ
Danh từ
  • kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
Tính từ
Kinh tế
  • dấu nhắc
  • dấu nhắc máy tính
  • kỳ hạn trả nợ
  • mau chóng
  • ngay
  • ngày thanh toán (hàng hóa kỳ hạn)
  • sự nhắc
  • tức thời
Kỹ thuật
  • nhắc
  • nhanh
  • nhanh chóng
  • tức thời
  • yêu cầu
Toán - Tin
  • dấu chờ lệnh
  • dấu nhắc
  • dấu nhắc máy tính
  • dấu nhắc, lời nhắc
  • lời nhắc
  • nhắc lại
  • yêu cầu nhập
Hóa học - Vật liệu
  • kỳ hạn trả tiền
  • mau lẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận