1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decision

decision

/di"siʤn/
Danh từ
  • sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
  • sự quyết định, quyết nghị
  • tính kiên quyết, tính quả quyết
Kinh tế
  • phân xử
  • quyết định
  • sự giải quyết
Kỹ thuật
  • quyết định
Toán - Tin
  • sự quyết định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận