1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lack

lack

/læk/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • chỗ thiếu
  • không có
  • sự thiếu
  • thiếu sót
Toán - Tin
  • sự vắng mặt
Cơ khí - Công trình
  • vắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận