1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrigation

irrigation

/,iri"geiʃn/
Danh từ
  • sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
  • y học sự rửa vết thương
Kỹ thuật
  • sự dẫn nước
  • sự phun
  • sự tưới (nước)
  • sự tưới nước
  • sự tưới tràn bờ
  • thụt rửa
Xây dựng
  • dẫn nước
  • sự dẫn nước tưới
  • thủy lợi
Cơ khí - Công trình
  • tưới ruộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận