Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Vết thương
abstergent
angry
bind
close
embrocation
fester
green
heal
healing
inflictable
inflict
infliction
iodize
irrigation
lotion
rankling
raw
reunite
scar
scab
scabbed
sear
skin
skin-deep
strap
strapping
sutural
suture
sutured
swelling
unbind
unstanched