Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embrocation
embrocation
/,embrou"keiʃn/
Danh từ
y học
nước chườm (chỗ đau...); nước rưới
vết thương
Chủ đề liên quan
Y học
Vết thương
Thảo luận
Thảo luận