1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angry

angry

/"æɳgri/
Tính từ
Xây dựng
  • giận dữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận