1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reunite

reunite

/"ri:ju:"nait/
Động từ
  • hợp nhất lại
  • nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại
  • hoà giải
Nội động từ
  • hợp nhất lại
  • nhóm lại, họp lại, hội họp
  • hoà hợp trở lại
  • y học khép lại, khép mép vết thương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận