Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iodize
iodize
/"aiənaiz/
Động từ
bôi iôt vào
vết thương
Hóa học - Vật liệu
iôt hóa
xử lý iot
Chủ đề liên quan
Vết thương
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận