Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ suture
suture
/"sju:tʃə/
Danh từ
sinh vật học
đường nối, đường ráp, đường khớp
y học
sự khâu; chỉ khâu; đường khâu
vết thương
Động từ
y học
khâu (vết thương, vết mổ...)
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Vết thương
Thảo luận
Thảo luận