1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suture

suture

/"sju:tʃə/
Danh từ
Động từ
  • y học khâu (vết thương, vết mổ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận