1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sear

sear

/siə/
Tính từ
Động từ
Nội động từ
  • khô héo đi
Danh từ
  • (như) sere
Kinh tế
  • nấu nhừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận