1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leaf

leaf

/li:f/
Danh từ
  • lá cây; lá (vàng, bạc...)
  • tờ (giấy)
  • tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
Thành ngữ
Nội động từ
  • trổ lá, ra lá
Động từ
Kinh tế
  • lá cây
  • lá thuốc lá hái tươi
Kỹ thuật
  • diệp
  • kim loại
  • lá bản lề
  • lá nhỏ
  • nắp lật
  • phiến mỏng
  • tấm
Xây dựng
  • cánh cầu mở
  • cánh cửa
  • chớp cửa
  • thành tường rỗng
  • xupap cửa van
Cơ khí - Công trình
  • cánh van bướm
Toán - Tin
  • tờ, tấm, lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận