Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inflict
inflict
/in"flikt/
Động từ
nện, giáng (một đòn); gây ra
vết thương
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
Chủ đề liên quan
Vết thương
Thảo luận
Thảo luận