Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ healing
healing
/"hi:liɳ/
Tính từ
để chữa bệnh, để chữa vết thương
healing
ointments
:
thuốc mỡ rịt vết thương
đang lành lại, đang lên da non
vết thương
Kỹ thuật
sự dưỡng hộ
Xây dựng
công tác mái
việc lợp mái
Chủ đề liên quan
Vết thương
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận