1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ healing

healing

/"hi:liɳ/
Tính từ
  • để chữa bệnh, để chữa vết thương
  • đang lành lại, đang lên da non vết thương
Kỹ thuật
  • sự dưỡng hộ
Xây dựng
  • công tác mái
  • việc lợp mái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận