1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ointment

ointment

/"ɔintmənt/
Danh từ
  • thuốc mỡ
Kỹ thuật
  • cao
Hóa học - Vật liệu
  • dầu cao
  • kem
Y học
  • pomat, một chất liệu nhờn thường có chứa dược phẩm, dùng thoa trên da hay các niêm mạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận