ointment
/"ɔintmənt/
Danh từ
- thuốc mỡ
Kỹ thuật
- cao
Hóa học - Vật liệu
- dầu cao
- kem
Y học
- pomat, một chất liệu nhờn thường có chứa dược phẩm, dùng thoa trên da hay các niêm mạc
Chủ đề liên quan
Thảo luận