1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fester

fester

/"festə/
Danh từ
  • nhọt mưng mủ
Động từ
  • làm mưng mủ
  • làm thối
Nội động từ
  • mưng mủ vết thương
  • rữa ra, thối rữa (xác chết)
  • day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận