Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fester
fester
/"festə/
Danh từ
nhọt mưng mủ
Động từ
làm mưng mủ
làm thối
Nội động từ
mưng mủ
vết thương
rữa ra, thối rữa (xác chết)
day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc
Chủ đề liên quan
Vết thương
Thảo luận
Thảo luận