1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abstergent

abstergent

/əb"stə:dʤnt/
Tính từ
  • tẩy, làm sạch
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận