swelling
/"sweliɳ/
Danh từ
- sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
- sự sưng lên, sự tấy lên vết thương
- nước sông lên to
Kỹ thuật
- sự bồi đắp
- sự nở
- sự phình
- sự phình ra
- sự phồng
- sự phồng rộp
- sự rộp
- sự rộp chất dẻo
- sự trương
- sự trương nở
- trương nở
Xây dựng
- đống nở ra
- đống phình ra
- mấu lồi (cây)
- rìa xờm (mối hàn)
- sự nhô
- trương gia
- vật bồi tích
Hóa học - Vật liệu
- sự truơng
Chủ đề liên quan
Thảo luận