1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swelling

swelling

/"sweliɳ/
Danh từ
  • sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
  • sự sưng lên, sự tấy lên vết thương
  • nước sông lên to
Kỹ thuật
  • sự bồi đắp
  • sự nở
  • sự phình
  • sự phình ra
  • sự phồng
  • sự phồng rộp
  • sự rộp
  • sự rộp chất dẻo
  • sự trương
  • sự trương nở
  • trương nở
Xây dựng
  • đống nở ra
  • đống phình ra
  • mấu lồi (cây)
  • rìa xờm (mối hàn)
  • sự nhô
  • trương gia
  • vật bồi tích
Hóa học - Vật liệu
  • sự truơng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận