Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Chất dẻo
ball
bond to
blow die
cementing
clamping collar
coated
cutoff
cure
extruder
fish eye
flow welding
heating cylinder
positive mold
positive mould
projected area
semipostive mold
set
silicone
spigot
stem seal
stem sleeve
structural stability
swelling