1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cutoff

cutoff

Kỹ thuật
  • điểm cắt
  • điểm ngắt
  • dòng cắt
  • ngắt dừng
  • ngắt mạch
  • ngừng
  • sự cắt đứt
  • sự cắt mép
  • sự chặn
  • sự ngăn
  • sự ngắt mạch
  • sự tắt máy
  • sự xén chất dẻo
  • tần số cắt
Cơ khí - Công trình
  • cơ cấu cắt
  • cơ cấu ngắt đứt
Xây dựng
  • sự cắt khí
Điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận