spigot
/"spigət/
Danh từ
- nút thùng rượu
- đầu vòi (có thể bắt vòi khác được)
Kỹ thuật
- chốt định vị
- đầu nối
- đầu ống
- đầu vặn (vòi nước)
- đầu vặn vào (nối bằng ống loe)
- đầu vòi
- định tâm
- gờ đầu ống
- ngõng trục
- mấu nối chất dẻo
- van nước
- vòi nước
Cơ khí - Công trình
- bậc định tâm
- cái khóa nước
- cổ trục định tâm
Chủ đề liên quan
Thảo luận