1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spigot

spigot

/"spigət/
Danh từ
  • nút thùng rượu
  • đầu vòi (có thể bắt vòi khác được)
Kỹ thuật
  • chốt định vị
  • đầu nối
  • đầu ống
  • đầu vặn (vòi nước)
  • đầu vặn vào (nối bằng ống loe)
  • đầu vòi
  • định tâm
  • gờ đầu ống
  • ngõng trục
  • mấu nối chất dẻo
  • van nước
  • vòi nước
Cơ khí - Công trình
  • bậc định tâm
  • cái khóa nước
  • cổ trục định tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận