cure
/kjuə/
Danh từ
- cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)
- thuốc, phương thuốc
một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ
- sự lưu hoá (cao su)
- tôn giáo thánh chức
Động từ
Kinh tế
- phơi khô
- sự phơi khô
- sự sấy khô
- sự tẩy trắng
- sự ướp
- sự xử lý
- ướp muối
- xông khói
Kỹ thuật
- bảo dưỡng
- hong khô
- làm cứng
- liên kết ngang
- lưu hóa
- sấy
- sấy khô
- sự cứng lại
- sự hóa cứng
- sự lưu hóa
- tôi
- xông khói
- xử lý
Xây dựng
- bảo dưỡng tàu
- ninh kết
- sự bảo dưỡng (bêtông)
- xử lý (khuyết tật)
Hóa học - Vật liệu
- làm biền cứng
- lưu hóa (keo dán)
Thực phẩm
- phơi khô (thịt)
- ướp muối
Y học
- sự chữa bệnh trị liệu
Cơ khí - Công trình
- sự hóa cứng chất dẻo
Chủ đề liên quan
Thảo luận