1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cure

cure

/kjuə/
Danh từ
  • cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)
  • thuốc, phương thuốc
  • sự lưu hoá (cao su)
  • tôn giáo thánh chức
Động từ
  • chữa bênh, điều trị
  • xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)
  • lưu hoá (cao su)
  • nghĩa bóng chữa (thói xấu, tật xấu)
Kinh tế
  • phơi khô
  • sự phơi khô
  • sự sấy khô
  • sự tẩy trắng
  • sự ướp
  • sự xử lý
  • ướp muối
  • xông khói
Kỹ thuật
  • bảo dưỡng
  • hong khô
  • làm cứng
  • liên kết ngang
  • lưu hóa
  • sấy
  • sấy khô
  • sự cứng lại
  • sự hóa cứng
  • sự lưu hóa
  • tôi
  • xông khói
  • xử lý
Xây dựng
  • bảo dưỡng tàu
  • ninh kết
  • sự bảo dưỡng (bêtông)
  • xử lý (khuyết tật)
Hóa học - Vật liệu
  • làm biền cứng
  • lưu hóa (keo dán)
Thực phẩm
  • phơi khô (thịt)
  • ướp muối
Y học
  • sự chữa bệnh trị liệu
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận