Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patient
patient
/"peiʃənt/
Tính từ
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
Thành ngữ
patient
of
chịu đựng một cách kiên nhẫn
có thể nhận, phù hợp với
the
facts
are
patient
of
two
interpretation
:
những sự việc đó có thể có hai cách giải thích
Danh từ
người bệnh
Thảo luận
Thảo luận