1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interpretation

interpretation

/in,tə:pri"teiʃn/
Danh từ
  • sự giải thích, sự làm sáng tỏ
  • sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu
  • sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện
  • sự phiên dịch
Kinh tế
  • cắt nghĩa
  • giải thích
  • giải thuyết
  • sự phiên dịch
  • thông dịch
  • thuyết minh
Kỹ thuật
  • cực đổi chiều
  • giải thích
  • làm sáng tỏ
  • sự giải thích
  • sự thể hiện
Điện lạnh
  • cực phụ
  • cực trung gian
Điện tử - Viễn thông
  • diễn dịch
Toán - Tin
  • sự diễn dịch
  • sự thông dịch
Xây dựng
  • thể hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận