1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chilblain

chilblain

/"tʃilblein/
Danh từ
  • cước (ở chân tay, vì bị rét)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận