Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chilblain
chilblain
/"tʃilblein/
Danh từ
cước (ở chân tay, vì bị rét)
Thảo luận
Thảo luận