1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coated

coated

Kỹ thuật
  • có lớp bảo vệ
  • được bọc
  • được phủ
  • được phủ chất dẻo
Xây dựng
  • được che phủ
  • được trát mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận