scar
/skɑ:/
Danh từ
- sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)
- (như) scaur
- nghĩa bóng mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ
- Anh - Mỹ vết nhơ
những vết nhơ cho thanh danh
Động từ
- có sẹo; để lại vết sẹo
- thành sẹo, khỏi vết thương
Y học
- sẹo
Chủ đề liên quan
Thảo luận