1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raw

raw

/rɔ:/
Tính từ
  • sống (chưa nấu chín)
  • thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống
  • non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề
  • trầy da chảy máu, đau buốt vết thương
  • không viền
  • ấm và lạnh; rét căm căm
  • không gọt giũa, sống sượng
  • không công bằng; Anh - Mỹ tiếng lóng bất lương, bất chính
Thành ngữ
Danh từ
  • cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất
  • chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt
Động từ
  • làm trầy da, làm trầy da chảy máu
Kinh tế
  • đường thô
  • nguyên liệu
  • thô
Kỹ thuật
  • chưa nung
  • chưa trộn
  • chưa xử lý
  • nguyên
  • nguyên chất
  • nhám
  • sống
Hóa học - Vật liệu
  • chưa chế biến
  • thô (nguyên liệu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận