1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ edge

edge

/edʤ/
Danh từ
  • lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
  • bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
  • đỉnh, sống (núi...)
  • (như) knife-edge
  • nghĩa bóng tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao
Thành ngữ
Động từ
  • mài sắc, giũa sắt
  • viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
  • xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
Nội động từ
  • đi né lên, lách lên
Kỹ thuật
  • biên
  • bờ
  • dao nhỏ
  • đoạn nối
  • đường hàn
  • đường nối
  • gân
  • giới hạn
  • gờ
  • lưỡi cắt
  • lưỡi dao
  • nẹp
  • mép
  • mép cắt
  • mép tiếp xúc
  • mối hàn
  • rìa
  • sườn
  • vạch hàn
  • vỉa hè
  • viền
Cơ khí - Công trình
  • cạnh mép
Hóa học - Vật liệu
  • khung (bản đồ)
  • rìa đường viền
  • sống (núi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận