edge
/edʤ/
Danh từ
- lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
- bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
- đỉnh, sống (núi...)
- (như) knife-edge
- nghĩa bóng tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- đi né lên, lách lên
Kỹ thuật
- biên
- bờ
- dao nhỏ
- đoạn nối
- đường hàn
- đường nối
- gân
- giới hạn
- gờ
- lưỡi cắt
- lưỡi dao
- nẹp
- mép
- mép cắt
- mép tiếp xúc
- mối hàn
- rìa
- sườn
- vạch hàn
- vỉa hè
- viền
Cơ khí - Công trình
- cạnh mép
Hóa học - Vật liệu
- khung (bản đồ)
- rìa đường viền
- sống (núi)
Chủ đề liên quan
Thảo luận