1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knife

knife

/naif/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao
  • Anh - Mỹ dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại (thường là về mặt chính trị)
Kinh tế
  • con dao
  • con dao mổ
  • dao gọt
Kỹ thuật
  • cái cào
  • cái nạo
  • dao
  • dao nạo
  • dụng cụ đo
  • lưỡi (dao)
  • lưỡi dao
  • máy san
Dệt may
  • chổi phết hồ
  • dao phết hồ
Xây dựng
  • đao
  • máy bào đất
  • máy nạo than
Cơ khí - Công trình
  • dao đo
  • dao phay chắp
  • răng dao phay
Y học
  • dao, dao mổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận