to give an appetite:
làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
to spoil (take away) someone"s appetite:
làm ai ăn mất ngon
to eat with appetite; to have a good appetite:
ăn ngon miệng
to have a poor appetite:
ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
appetite for reading:
sự ham đọc sách
Thảo luận