reading
/"ri:diɳ/
Danh từ
- sự đọc, sự xem (sách, báo...)
- sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác
- phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn)
- buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện
- sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...)
- sự đoán; cách giải thích; ý kiến
- số ghi (trên đồng hồ điện...)
- sân khấu cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật)
Kinh tế
- sự già của thuốc lá
Kỹ thuật
- chỉ số
- đọc
- giá trị chỉ thị
- số chỉ
- số đo
- số đọc
- số đọc ra
- số ghi
- sự chỉ báo
- sự đọc
- sự ghi số
Điện lạnh
- cách đọc
- giá trị đọc
Cơ khí - Công trình
- số ghi (trên thiết bị quan trắc)
Chủ đề liên quan
Thảo luận