1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vast

vast

/vɑ:st/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • lớn
  • rộng
Toán - Tin
  • rộng, to, lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận