Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eating
eating
/"i:tiɳ/
Danh từ
sự ăn
thức ăn
carps
are
good
eating
:
cá chép là thức ăn ngon
Thảo luận
Thảo luận