1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bloody

bloody

/"blʌdi/
Tính từ
  • vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu
  • tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người (cũng bloody minded)
  • đỏ như máu
Phó từ
  • uộc bloody, hết sức, vô cùng
  • chết tiệt, trời đánh thánh vật
Động từ
  • làm vấy máu
  • làm đỏ máu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận