Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bloody
bloody
/"blʌdi/
Tính từ
vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu
tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người (cũng bloody minded)
đỏ như máu
a
bloody
sun
:
mặt trời đỏ như máu
Phó từ
uộc bloody, hết sức, vô cùng
chết tiệt, trời đánh thánh vật
Động từ
làm vấy máu
làm đỏ máu
Thảo luận
Thảo luận