1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strap

strap

/stræp/
Danh từ
  • dây (da, lụa, vải...); đai da
  • dây liếc dao cạo
  • cánh bản lề
  • kỹ thuật bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
  • (the strap) trận đòn bằng dây da
Động từ
  • buộc bằng dây da; đánh đai
  • liếc (dao cạo)
  • đánh bằng dây da
  • y học băng vết thương bằng băng dính
Kinh tế
  • dải
  • đai
  • dây da
  • một bán hai mua
  • quyền chọn bộ ba
Kỹ thuật
  • bản ghép (bản giằng)
  • bản lề
  • bản nối
  • băng
  • băng dải
  • dải
  • đai
  • đai đàn hồi
  • đai lò xo
  • đai truyền
  • dây
  • dây đai
  • dây đeo
  • dây treo
  • giá hình cung
  • kẹp lò xo
  • nẹp
  • nối ray
  • ốp ray
  • tấm đệm
  • tấm nối
  • thanh nẹp
  • vòng kẹp
  • vòng kẹp lo xo
  • vòng ôm
Điện
  • cu roa
Hóa học - Vật liệu
  • curoa bản ghép
Cơ khí - Công trình
  • đai chuyền
  • giá đỡ treo
  • kẹp bằng tấm ép
  • nối đai truyền
Xây dựng
  • màng đệm
  • tấm đệm (mỏng)
  • thanh phụ (để nối)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận