1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infliction

infliction

/in"flikʃn/
Danh từ
  • sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra vết thương
  • sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
  • tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận