1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volunteer

volunteer

/,vɔlən"tiə/
Danh từ
  • người tình nguyện, người xung phong
    • any volunteers?:

      có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?

  • quân sự quân tình nguyện
Tính từ
Nội động từ
  • tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)
  • xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận