volunteer
/,vɔlən"tiə/
Danh từ
- người tình nguyện, người xung phong
có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?
- quân sự quân tình nguyện
Tính từ
- tình nguyện
- thực vật học mọc tự nhiên
Nội động từ
- tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)
- xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân
Chủ đề liên quan
Thảo luận