Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corps
corps
/kɔ:ps/
Danh từ
đoàn
the
Corps
Diplomatique:
đoàn ngoại giao
a
corps
de
ballet
:
đoàn vũ ba lê
quân sự
quân đoàn
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận