explanation
/,eksplə"neiʃn/
Danh từ
- sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
- sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh
Kỹ thuật
- giải thích
- lời giải thích
- sự giải thích
Chủ đề liên quan
Thảo luận