1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rolling

rolling

/"rɔlikiɳ/
Danh từ
  • sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả
  • tiếng vang rền (sấm, trống...)
  • kỹ thuật sự lăn, sự cán
Tính từ
  • lăn
  • dâng lên cuồn cuộn
  • trôi qua
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự cán
  • sự dát
  • sự nghiền
  • sự sụt lở
  • sự tán nhỏ
  • sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)
Kỹ thuật
  • cán
  • dao động ngang
  • dát
  • làm sạch
  • lăn
  • lăn rèn
  • sự cán
  • sự cán nhẵn
  • sự chuyển động xoay
  • sự đầm lăn
  • sự dát
  • sự đu đưa
  • sự lăn
  • sự nghiêng cánh
  • sự quay
Toán - Tin
  • cuộn theo hàng dọc
  • sự lăn, sự cuộn
Giao thông - Vận tải
  • dao động lăn ngang
  • sự lắc ngang (chuyển động của tàu)
Xây dựng
  • sự lăn (lèn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận