rolling
/"rɔlikiɳ/
Danh từ
- sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả
- tiếng vang rền (sấm, trống...)
- kỹ thuật sự lăn, sự cán
Kinh tế
- sự cán
- sự dát
- sự nghiền
- sự sụt lở
- sự tán nhỏ
- sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)
Kỹ thuật
- cán
- dao động ngang
- dát
- làm sạch
- lăn
- lăn rèn
- sự cán
- sự cán nhẵn
- sự chuyển động xoay
- sự đầm lăn
- sự dát
- sự đu đưa
- sự lăn
- sự nghiêng cánh
- sự quay
Toán - Tin
- cuộn theo hàng dọc
- sự lăn, sự cuộn
Giao thông - Vận tải
- dao động lăn ngang
- sự lắc ngang (chuyển động của tàu)
Xây dựng
- sự lăn (lèn)
Chủ đề liên quan
Thảo luận