Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gathers
gathers
/"gæðəz/
Danh từ
nếp chun (áo, quần)
Thảo luận
Thảo luận