Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ banker
banker
/"bæɳkə/
Danh từ
chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng
người có cổ phần ở ngân hàng
nhà cái (đánh bạc)
bài banke
thợ đấu, thợ làm đất
ngựa (đua, săn) vượt rào
a
good
banker
:
con ngựa vượt rào hay
Thành ngữ
let
me
be
your
banker
để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần
Kinh tế
ngân hàng
người có vị trí quan trọng trong ngân hàng
Kỹ thuật
ghế gọt đá
Xây dựng
đá chèn (khi xây)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận