mild
/maild/
Tính từ
- nhẹ
một sự trừng phạt nhẹ
bệnh lao thể nhẹ
- êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)
- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
- ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
- mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối
Kinh tế
- êm dịu
- không gắt
- không xốc
Kỹ thuật
- mềm thép
Chủ đề liên quan
Thảo luận