1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trump

trump

/trʌmp/
Danh từ
Thành ngữ
  • to trump up
    • bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa
Động từ
  • cắt bằng quân bài chủ
Nội động từ
  • chơi bài chủ (đen & bóng)
Kỹ thuật
  • lá bài ăn
Toán - Tin
  • quân bài ăn
  • quân bài chủ
  • quân chủ bài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận