the day of doom; the crack of doom:
ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế
doomed to failure:
tất phải thất bại
he knows he is doomed:
hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số
to doom someone"s death:
hạ lệnh xử tử ai
Thảo luận