1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drawing

drawing

/"drɔ:iɳ/
Danh từ
  • sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
  • thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
  • bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
Kinh tế
  • bản vẽ (đồ họa, kỹ thuật...)
  • ký phát hối phiếu
  • rút tiền
  • rút tiền gửi
  • sự chiết rút chè
  • sự rút ra
  • thuật vẽ
Kỹ thuật
  • bản vẽ
  • kéo ra
  • lấy ra
  • rút ra
  • sự chuốt
  • sự kéo
  • sự kéo duỗi
  • sự lấy mẫu
  • sự phác họa
  • sự rút
  • sự vẽ
  • thước tỉ lệ
  • vẽ
  • vẽ kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Dệt may
  • sự kéo giãn
Toán - Tin
  • vẽ thiết kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận